Poker không chỉ là trò chơi của may mắn mà còn là một nghệ thuật đòi hỏi kỹ năng, chiến thuật và hiểu biết sâu rộng về các thuật ngữ chuyên ngành. Nếu bạn là người mới bắt đầu hoặc thậm chí là một tay chơi có kinh nghiệm, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ poker là yếu tố quan trọng để cải thiện khả năng chơi và giao tiếp hiệu quả trên bàn poker.
Trong bài viết này, Wiki Boardgame sẽ giúp bạn khám phá tất cả các thuật ngữ poker quan trọng nhất, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia bất kỳ bàn poker nào.
Thuật ngữ cơ bản trong poker (cho người mới bắt đầu)
- Thuật ngữ cơ bản trong poker (cho người mới bắt đầu)
- Thuật ngữ nâng cao trong poker (cho người chơi trung cấp đến cao thủ)
- Thuật ngữ về vị trí trên bàn poker
- Thuật ngữ về hand và bài trong poker
- Những lỗi thường gặp khi không hiểu rõ thuật ngữ poker
- Cách học và ghi nhớ thuật ngữ poker hiệu quả
- Kết luận
- Blinds (Cược mù): Blinds là các khoản cược bắt buộc trước khi bài được chia, bao gồm:
-
-
- Small Blind: Người chơi ngồi ngay bên trái dealer, đặt cược nhỏ hơn.
- Big Blind: Người chơi tiếp theo bên trái small blind, đặt cược gấp đôi small blind.
-
- Flop, Turn, River: Đây là ba vòng chia bài chính trong Texas Hold’em:
-
-
- Flop: Ba lá bài chung đầu tiên được lật lên bàn.
- Turn: Lá bài chung thứ tư được chia sau vòng flop.
- River: Lá bài chung cuối cùng, quyết định kết quả ván bài.
-
- Check, Bet, Call, Raise, Fold
-
-
- Check: Không đặt cược nhưng vẫn tiếp tục tham gia ván bài.
- Bet: Đặt cược vào pot.
- Call: Theo cược bằng cách đặt số tiền bằng với cược trước đó.
- Raise: Tăng số tiền cược so với cược hiện tại.
- Fold: Bỏ bài và không tiếp tục tham gia ván đó.
-
- Pot: Pot là tổng số tiền cược được tích lũy trong suốt ván bài. Người chiến thắng sẽ lấy toàn bộ pot khi kết thúc ván.
- All-in: All-in là hành động cược toàn bộ số chip bạn đang có. Đây là chiến thuật mạo hiểm nhưng có thể mang lại phần thưởng lớn nếu sử dụng đúng lúc.
- Showdown: Showdown là giai đoạn cuối cùng của ván bài, khi các người chơi còn lại lật bài để xác định ai là người chiến thắng.
- Buy-in: Buy-in là số tiền bạn cần để tham gia vào một giải đấu hoặc bàn chơi poker.
- Chip (Xèng poker): Chip là đơn vị tiền tệ trong poker, được sử dụng để đặt cược thay vì tiền mặt trực tiếp trên bàn.
- Stack (Tổng số chip): Stack là tổng số chip mà một người chơi đang có trên bàn tại bất kỳ thời điểm nào.
-
- Short Stack: Khi bạn có ít chip hơn so với những người chơi khác trên bàn.
- Big Stack: Khi bạn có số chip lớn nhất trên bàn.
- Heads-Up (Chơi đối đầu): Heads-Up là tình huống khi chỉ còn hai người chơi trong ván bài hoặc ở bàn đấu poker.
- Nuts (Bài mạnh nhất): Nuts là thuật ngữ chỉ tay bài mạnh nhất có thể có trong một tình huống cụ thể.
- Draw (Bài chờ): Draw là tình huống khi bạn đang chờ một lá bài tiếp theo để hoàn thành một tay bài mạnh.
-
-
- Flush Draw: Chờ một lá bài cùng chất để hoàn thành flush.
- Straight Draw: Chờ một lá bài để hoàn thành sảnh.
-
- Kicker (Lá bài phụ): Kicker là lá bài phụ quyết định người chiến thắng khi hai người chơi có cùng một tay bài chính.
- Board (Bàn bài chung): Board là tập hợp các lá bài chung được chia ra giữa bàn poker để tất cả người chơi sử dụng.
- Overcard: Overcard là lá bài trên bàn có giá trị cao hơn bài tẩy của bạn. Ví dụ: bạn cầm 10♠ 10♣ và trên bàn có K♦ J♣ 5♥, thì K và J là overcard.
- Muck (Bỏ bài không lật): Muck là hành động bỏ bài mà không cần phải lật lên khi bạn không muốn tiết lộ bài của mình cho người khác biết.
- Bad Beat: Bad beat là khi bạn thua một ván bài mặc dù đang ở thế thắng lớn, thường do đối thủ lật ngược tình thế ở những lá bài cuối cùng.
- Free Roll: Freeroll là một giải đấu poker miễn phí, không yêu cầu phí tham gia nhưng vẫn có giải thưởng tiền mặt hoặc phần thưởng khác.
- Bubble (Vị trí gần trúng thưởng nhưng không trúng): Bubble là thuật ngữ chỉ người chơi bị loại ngay trước khi đạt giải thưởng trong một giải đấu poker.
- Rebuy & Add-on
-
-
- Rebuy: Mua lại chip để tiếp tục chơi sau khi bạn bị mất hết chip.
- Add-on: Mua thêm chip sau một thời gian nhất định trong giải đấu, bất kể bạn còn bao nhiêu chip.
-
- Fold Equity: Fold equity là cơ hội khiến đối thủ phải bỏ bài khi bạn cược hoặc raise.
- Limp (Theo cược tối thiểu): Limp là hành động theo cược với số tiền tối thiểu trong vòng pre-flop mà không raise.
- Chop Pot (Chia pot): Chop pot xảy ra khi hai hoặc nhiều người chơi có tay bài ngang nhau và chia đều số tiền trong pot.
- Rake (Phí sòng bài thu): Rake là phần trăm phí mà sòng bài hoặc nhà tổ chức thu từ pot như một khoản phí dịch vụ.
- Tilt (Mất bình tĩnh khi chơi): Tilt là trạng thái mất kiểm soát cảm xúc sau khi thua liên tục hoặc gặp tình huống không may mắn, dẫn đến các quyết định sai lầm.
- Bankroll (Quỹ tiền chơi poker): Bankroll là số tiền mà bạn dành riêng cho việc chơi poker. Quản lý bankroll tốt giúp bạn chơi lâu dài và tránh rủi ro tài chính.
- Cold Call: Cold call là hành động theo cược khi trước đó đã có một hoặc nhiều người raise mà bạn chưa từng tham gia cược ở vòng đó.
- Straddle (Cược mở rộng): Straddle là cược tùy chọn, thường gấp đôi big blind trước khi bài được chia, nhằm tạo thêm hành động và tăng pot.
- Shove: Shove là thuật ngữ khác của all-in, tức là đặt cược toàn bộ chip của bạn vào pot.
- Float: Float là chiến thuật theo cược với bài yếu nhằm mục đích bluff ở các vòng cược sau.
- Hit: Hit là khi bạn rút được lá bài mong muốn để hoàn thành tay bài mạnh.
- Multi-way Pot: Multi-way pot là khi có ba người chơi trở lên tham gia vào pot.

Nắm vững các thuật ngữ poker cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi ngồi vào bàn chơi
Thuật ngữ nâng cao trong poker (cho người chơi trung cấp đến cao thủ)
- Bluff (Cược láo): Cược mạnh khi bạn không có bài mạnh để khiến đối thủ nghĩ rằng bạn có bài tốt và buộc họ phải bỏ bài.
- Semi-Bluff: Bluff khi bạn chưa có bài mạnh nhưng có tiềm năng hoàn thiện bài (ví dụ: đang chờ thùng hoặc sảnh).
- C-Bet (Continuation Bet): Tiếp tục đặt cược sau khi đã raise preflop để duy trì áp lực lên đối thủ.
- Delayed C-Bet: Thay vì c-bet trên flop, bạn trì hoãn đến turn hoặc river mới cược.
- 3-Bet: Tăng cược lại lần thứ hai sau một cú raise ban đầu (thường biểu thị bài mạnh hoặc bluff cao cấp).
- 4-Bet: Tăng cược sau khi đã có 3-bet, thường là biểu hiện của bài rất mạnh.
- 5-Bet: Tăng cược lần thứ năm, thường chỉ thấy trong các ván bài giữa những người chơi cực kỳ hung hăng hoặc khi có bài cực mạnh.
- Range: Tập hợp các hand mà một người chơi có khả năng cầm dựa trên hành động của họ.
- Tight Range: Chơi với khoảng bài rất hạn chế và chỉ tham gia với bài mạnh.
- Loose Range: Chơi với khoảng bài rộng, bao gồm cả các hand yếu hoặc trung bình.
- Equity: Xác suất bạn sẽ thắng pot dựa trên bài hiện tại và các lá bài còn lại.
- Fold Equity: Khả năng khiến đối thủ phải bỏ bài khi bạn cược hoặc raise.
- Implied Odds: Tỷ lệ cược dựa trên tiềm năng thắng nhiều tiền hơn ở các vòng sau nếu bạn hoàn thiện bài.
- Reverse Implied Odds: Khả năng bạn sẽ mất nhiều tiền hơn khi hoàn thiện bài vì đối thủ có bài mạnh hơn.
- Pot Odds: So sánh giữa số tiền bạn cần cược và tổng số tiền trong pot để quyết định có nên theo cược hay không.
- Overbet: Cược nhiều hơn kích thước pot để gây áp lực lên đối thủ.
- Squeeze Play: Tăng cược mạnh khi có người raise và một hoặc nhiều người call trước đó, nhằm gây áp lực lên cả hai đối thủ.
- Floating: Theo cược trên flop với bài yếu để bluff ở các vòng sau (turn hoặc river).
- Check-Raise: Chiến thuật check trước để đối thủ cược rồi sau đó raise mạnh nhằm gây áp lực hoặc khai thác khi bạn có bài mạnh.
- Open-Ended Straight Draw: Chờ một trong hai lá bài ở hai đầu để hoàn thành sảnh (ví dụ: cầm 7-8, board là 5-6). Hay còn gọi là “sảnh hai đầu”.
- Gutshot (Inside Straight Draw): Chờ một lá bài ở giữa để hoàn thành sảnh (ví dụ: cầm 7-9, board là 5-6-10, cần 8). Hay còn gọi là “sảnh khe”.
- Polarized Range: Range phân cực – Khoảng bài bao gồm các hand rất mạnh hoặc rất yếu (bluff), không có các hand trung bình.
- Merged Range: Range tuyến tính – Khoảng bài bao gồm cả hand mạnh và hand trung bình, nhằm khai thác đối thủ yếu.
- Multi-barrel Bluff: Bluff liên tục qua nhiều vòng cược (flop, turn, river) để duy trì áp lực lên đối thủ.
- Value Bet: Cược để tối đa hóa lợi nhuận khi bạn tin rằng mình có bài mạnh hơn đối thủ.
- Thin Value Bet: Cược với bài mạnh nhưng không quá chắc chắn để lấy thêm giá trị từ đối thủ.
- Cooler: Tình huống khi bạn có bài mạnh nhưng không may gặp đối thủ có bài còn mạnh hơn, khiến bạn khó tránh khỏi thua cuộc.
- Hero Call: Call một cược lớn với bài yếu khi bạn nghi ngờ đối thủ đang bluff.
- Hero Fold: Bỏ bài mạnh khi nhận thấy đối thủ có thể có bài mạnh hơn.
- Slow Play: Chơi chậm và check/call khi có bài rất mạnh để dụ đối thủ cược thêm.
- Overpair: Đôi lớn hơn tất cả các lá bài trên bàn (ví dụ: cầm QQ, board là 8-7-5).
- Underpair: Đôi nhỏ hơn tất cả các lá bài trên bàn (ví dụ: cầm 55, board là 9-8-7).
- Blocker: Lá bài bạn cầm làm giảm khả năng đối thủ có hand mạnh (ví dụ: cầm A♠ giảm khả năng đối thủ có flush với chất bích).
- Unblocker: Lá bài bạn cầm không ảnh hưởng đến khả năng đối thủ có hand mạnh, thường giúp bluff hiệu quả hơn.
- Capped Range: Range bị giới hạn thông qua các hành động của người chơi.
- Uncapped Range: Range không bị giới hạn, người chơi có khả năng sở hữu cả hand mạnh nhất và yếu nhất trên bàn.
- Protection Bet: Cược với bài không quá mạnh để bảo vệ hand khỏi việc đối thủ phát triển ở các vòng sau.
- Dry Board: Bàn bài không có nhiều khả năng tạo ra sảnh hoặc thùng (ví dụ: K♦ 7♣ 2♠).
- Wet Board: Bàn bài có nhiều khả năng tạo sảnh hoặc thùng (ví dụ: 8♠ 9♠ 10♦).
- Iso-Raise (Isolation Raise): Raise với mục đích cô lập một đối thủ yếu để chơi heads-up.
- Scare Card: Lá bài trên bàn có khả năng giúp đối thủ hoàn thiện bài mạnh, khiến bạn dè chừng khi đặt cược.
- SPR (Stack-to-Pot Ratio): Tỷ lệ giữa số chip của bạn và kích thước pot hiện tại, giúp quyết định nên chơi tấn công hay phòng thủ.
- Ranges Merging: Chiến thuật kết hợp cả hand mạnh và trung bình để khai thác đối thủ, khiến họ khó đọc được bài của bạn.
- Overbet Bluff: Bluff với số tiền cược lớn hơn pot để gây áp lực tối đa lên đối thủ.
- Limp-Raise: Ban đầu chỉ call cược nhỏ, sau đó raise mạnh khi đối thủ tăng cược.
- Snap Call: Call ngay lập tức khi bạn tin tưởng vào bài của mình hoặc nghi ngờ đối thủ đang bluff.
- Snap Fold: Bỏ bài ngay lập tức khi bạn chắc chắn bài mình không đủ mạnh.
- Nut Flush: Thùng mạnh nhất có thể trên bàn.
- Nut Straight: Sảnh mạnh nhất có thể trên bàn.
- Light 3-Bet: 3-bet với bài không quá mạnh, thường để bluff hoặc gây áp lực.
- Light Call: Theo cược với bài yếu hơn mức bình thường, dựa trên đọc vị đối thủ.
- Tilt Control: Khả năng kiểm soát cảm xúc và tránh những quyết định sai lầm sau khi thua bài hoặc gặp tình huống xui xẻo.
- Cold 4-Bet: Tăng cược lần thứ tư mà không cần phải tham gia cược trước đó trong vòng cược.
- Check-Fold: Check trước và sẵn sàng bỏ bài nếu đối thủ cược.
- Check-Call: Check trước và theo cược khi đối thủ đặt cược.
- Double-Barrel: Bluff hoặc cược hai lần liên tiếp ở flop và turn.
- Triple-Barrel: Bluff hoặc cược liên tục qua cả flop, turn và river.

Bạn sẽ gặp nhiều thuật ngữ poker nâng cao khi đã chơi đủ lâu
Thuật ngữ về vị trí trên bàn poker
- Dealer/Button: Người chia bài hoặc ký hiệu đánh dấu người chia bài trong mỗi ván poker. Người ở vị trí này có lợi thế lớn vì được hành động cuối cùng sau mỗi vòng cược.
- Small Blind (SB): Người chơi ngồi ngay bên trái của dealer. Phải đặt cược bắt buộc nhỏ hơn big blind trước khi bài được chia. Vị trí này khó chơi vì bạn phải hành động đầu tiên sau flop.
- Big Blind (BB): Người chơi ngồi bên trái của small blind. Phải đặt cược bắt buộc gấp đôi small blind. Dù phải cược trước nhưng sau flop lại hành động ở vị trí giữa.
- Under the Gun (UTG): Người chơi ngồi ngay sau big blind và phải hành động đầu tiên sau khi bài được chia. Vị trí khó chơi nhất vì bạn phải đưa ra quyết định mà chưa biết hành động của những người khác.
- UTG+1, UTG+2: Các vị trí tiếp theo sau UTG, cũng được xem là vị trí đầu bàn.
- Hijack (HJ): Vị trí ngay trước cutoff. Cho phép người chơi thực hiện các hành động tấn công như steal blinds một cách bất ngờ.
- Cutoff (CO): Vị trí ngay trước dealer/button. Đây là vị trí lý tưởng để cướp blinds và thực hiện các chiến thuật tấn công nhờ lợi thế hành động sau cùng nếu dealer bỏ bài.
- Middle Position (MP): Các vị trí nằm giữa UTG và cutoff. Người chơi ở vị trí này có nhiều thông tin hơn người chơi ở early position nhưng vẫn cần thận trọng khi chọn hand.
- Early Position (EP): Bao gồm UTG và UTG+1. Được xem là các vị trí khó chơi nhất vì phải hành động trước nhiều người.
- Late Position: Bao gồm cutoff và dealer/button. Được xem là vị trí thuận lợi nhất vì bạn có thể quan sát hành động của hầu hết người chơi trước khi đưa ra quyết định.
- First to Act: Người hành động đầu tiên trong một vòng cược. Trước flop, người ở vị trí UTG là người đầu tiên hành động. Sau flop, người ở vị trí small blind sẽ hành động trước.
- Last to Act: Người hành động cuối cùng trong một vòng cược, thường có lợi thế lớn vì có nhiều thông tin nhất. Trước flop, người ở vị trí big blind hành động cuối cùng nếu không có ai raise. Sau flop, người ở vị trí dealer/button luôn hành động cuối cùng.
- Off the Button: Vị trí ngay bên trái hoặc phải của button. Cần chú ý vì người chơi ở vị trí này có thể dễ dàng bị tấn công bởi những người chơi ở late position.
- Blinds Stealing (Cướp blinds): Chiến thuật thường được thực hiện từ cutoff hoặc button để lợi dụng vị trí tốt và ép các blinds bỏ bài.
- Position Play: Chiến thuật sử dụng vị trí để kiểm soát ván bài và gây áp lực lên đối thủ. Người chơi ở late position thường có lợi thế trong việc bluff hoặc value bet.
- Relative Position: Vị trí tương đối so với đối thủ quan trọng nhất trên bàn. Ví dụ: Dù bạn ở cutoff nhưng đối thủ nguy hiểm ngồi sau bạn, điều này có thể làm giảm lợi thế vị trí của bạn.
- Absolute Position: Vị trí của bạn trên bàn poker so với button, xác định thứ tự hành động chung của bạn.
- In Position (IP): Khi bạn hành động sau đối thủ trong các vòng cược. Đây là vị trí có lợi vì bạn có thêm thông tin trước khi quyết định.
- Out of Position (OOP): Khi bạn phải hành động trước đối thủ trong các vòng cược. Đây là vị trí bất lợi vì bạn ít thông tin hơn khi đưa ra quyết định.
Xem thêm: Vị trí trên bàn poker, bí mật vì sao bạn chơi mãi không thắng?
Thuật ngữ về hand và bài trong poker
- Pocket Pair:
- Khi bạn cầm hai lá bài giống nhau ngay từ đầu (ví dụ: AA, KK).
- Đây thường là các hand mạnh và dễ chơi.
- Suited Connectors:
- Hai lá bài liên tiếp cùng chất (ví dụ: 9♠ 10♠).
- Chúng có tiềm năng tạo straight (sảnh) hoặc flush (thùng).
- Flush, Straight, Full House:
- Flush: Năm lá bài cùng chất.
- Straight: Năm lá bài liên tiếp về giá trị.
- Full House: Ba lá bài cùng số và một cặp bài khác.
- Hiểu rõ thứ tự mạnh yếu của các hand này là điều kiện tiên quyết để chiến thắng.
- Overpair:
- Khi bạn có cặp bài trên tay lớn hơn tất cả các lá bài trên bàn (ví dụ: bạn cầm QQ và board là 9-8-3).
- Kicker:
- Lá bài phụ quyết định người thắng khi hai người có bài giống nhau.
- Ví dụ: nếu cả hai đều có cặp A, ai có kicker cao hơn sẽ thắng.
- Broadway: Các lá bài trong poker từ 10 đến A (10-J-Q-K-A).
- Nuts:
- Tay bài mạnh nhất có thể trong một tình huống nhất định.
- Nếu bạn có nuts, bạn chắc chắn sẽ thắng ván bài đó.
Những lỗi thường gặp khi không hiểu rõ thuật ngữ poker
- Bị nhầm lẫn khi đối thủ dùng thuật ngữ: Không hiểu các thuật ngữ như bluff, tilt hay c-bet có thể khiến bạn mất lợi thế và không bắt kịp nhịp độ trò chơi.
- Chơi sai chiến thuật do hiểu sai thuật ngữ: Hiểu nhầm các thuật ngữ như 3-bet hay range có thể dẫn đến các quyết định sai lầm và mất chip không đáng có.
- Khó giao tiếp khi chơi poker quốc tế: Nếu bạn không nắm rõ thuật ngữ poker, việc tham gia các giải đấu quốc tế sẽ trở nên khó khăn và làm giảm khả năng giao tiếp với các đối thủ khác.
Xem thêm: Phần mềm poker: 10+ công cụ giúp bạn chinh phục mọi đối thủ
Cách học và ghi nhớ thuật ngữ poker hiệu quả
- Thực hành trực tiếp: Tham gia các bàn chơi miễn phí hoặc các ứng dụng poker online để thực hành và làm quen với các thuật ngữ trong thực tế.
- Tham gia cộng đồng poker: Tham gia các diễn đàn và nhóm poker như Wiki Poker để trao đổi và học hỏi từ những người chơi có kinh nghiệm.
- Xem video hướng dẫn: Kênh YouTube Wiki Poker cung cấp các video trực quan giúp bạn dễ dàng hiểu và ghi nhớ các thuật ngữ poker.
- Ghi chú và lặp lại: Tạo sổ tay ghi chú các thuật ngữ poker và ôn luyện thường xuyên để ghi nhớ lâu dài.
Xem thêm: Poker Tracker 4: Công cụ thống kê đỉnh cao cho người chơi poker online
Kết luận
Việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ poker không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các bàn chơi mà còn cải thiện khả năng đọc vị đối thủ và tối ưu hóa chiến thuật. Đừng để mình trở thành người chơi “ngố” trên bàn poker chỉ vì không hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản. Hãy tham gia cộng đồng Wiki Poker để học hỏi và nâng cao trình độ mỗi ngày.
Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục poker!
Hãy tham gia ngay cộng đồng Poker lớn nhất Việt Nam – Wiki Boardgame bằng cách click vào các nội dung sau đây:
- Tham gia ngay cộng đồng Học Poker miễn phí để cập nhật nhanh chóng thông tin mới nhất: https://bit.ly/GroupHocpokermienphi
- Inbox trực tiếp cho fanpage Wiki Poker để chơi game poker online cùng cộng đồng người chơi lớn nhất Việt Nam:
https://bit.ly/PageWikiPoker.
Hẹn gặp lại, chúc bạn may mắn trên bàn chơi!